Tổng hợp các hệ điều hành cho Raspberry Pi

Raspberry Pi là một dòng máy tính đơn bo mạch (single-board computer) có kích thước nhỏ gọn, giá thành rẻ nhưng lại sở hữu khả năng xử lý đáng kinh ngạc. Được phát triển với mục tiêu thúc đẩy giáo dục tin học, Raspberry Pi đã nhanh chóng vượt ra khỏi khuôn khổ lớp học để trở thành một công cụ đa năng cho hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Tùy thuộc vào hệ điều hành được cài đặt, Raspberry Pi có thể “biến hình” thành trung tâm giải trí, máy chơi game retro, máy chủ cá nhân, công cụ học lập trình, điều khiển nhà thông minh, và còn nhiều hơn thế nữa. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá những hệ điều hành dành cho Raspberry Pi – để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu và ý tưởng sáng tạo của bạn!

Hệ điều hành chung của Raspberry Pi 

Raspberry Pi OS (Bookworm)

Tương thích với:

(32-bit) Pi 1, Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500, Pi Zero, Pi Zero W, Pi Zero 2W, Pi 400

(64-bit) Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500

Raspberry Pi OS (Bookworm) là hệ điều hành chính thức, mới nhất của Raspberry Pi Foundation, được xây dựng dựa trên Debian Bookworm. Phiên bản tiêu chuẩn này đi kèm với giao diện đồ họa trực quan, dễ sử dụng, rất giống với trải nghiệm trên Windows, nên đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu hoặc những ai muốn dùng Raspberry Pi như một chiếc máy tính cá nhân mini. Hệ điều hành được cài sẵn các ứng dụng cơ bản như trình duyệt Chromium, terminal, trình quản lý file, công cụ lập trình Python (Thonny),… đáp ứng tốt các nhu cầu như lướt web, lập trình, SSH, học STEM, làm bài tập, phát triển IoT hoặc sử dụng máy tính cơ bản.

Ưu điểm lớn nhất của hệ điều hành này là giao diện thân thiện, dễ làm quen, cùng với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng Raspberry Pi và tài liệu phong phú. Tuy nhiên, vì là phiên bản “vừa đủ dùng”, nên hệ thống có thể hơi chậm nếu bạn chạy trên các dòng Pi cũ, và nếu muốn sử dụng thêm phần mềm (như bộ văn phòng, trình đa phương tiện…), bạn sẽ cần cài đặt thủ công.

Raspberry Pi OS Full (Bookworm)

Tương thích với:

(32-bit) Pi 1, Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500, Pi Zero, Pi Zero W, Pi Zero 2W, Pi 400

(64-bit) Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500

Phiên bản Full của Raspberry Pi OS (Bookworm) bao gồm tất cả tính năng của bản tiêu chuẩn nhưng được cài sẵn nhiều phần mềm bổ sung như: LibreOffice (bộ ứng dụng văn phòng), Scratch (ngôn ngữ lập trình cho trẻ em), Thonny (IDE Python), VLC Media Player, và các công cụ phục vụ giáo dục, giải trí, và phát triển. Đây là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn “cài là dùng ngay”, không cần mất thời gian tìm và cài thêm phần mềm.

Ưu điểm nổi bật của phiên bản Full là tiện lợi, đầy đủ, rất phù hợp cho học sinh – sinh viên, nhà giáo, hoặc người dùng mới bắt đầu học lập trình hoặc sử dụng máy tính cơ bản. Tuy nhiên, điểm cần lưu ý là do dung lượng lớn hơn bản thường, bạn sẽ cần thẻ nhớ dung lượng từ 16GB trở lên, và hiệu suất có thể giảm nếu dùng trên thiết bị cấu hình thấp.

Raspberry Pi OS Lite (Bookworm)

Tương thích với:

(32-bit) Pi 1, Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500, Pi Zero, Pi Zero W, Pi Zero 2W, Pi 400

(64-bit) Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500

Raspberry Pi OS Lite là phiên bản nhẹ nhất, không có giao diện đồ họa (chỉ dùng dòng lệnh), được thiết kế dành riêng cho các dự án kỹ thuật, server, hoặc hệ thống chạy không cần màn hình (headless). Với hiệu suất cực nhẹ và khởi động nhanh, hệ điều hành này là lựa chọn lý tưởng để làm server mini, trạm đo cảm biến, hệ thống điều khiển tự động hóa, hay các dự án IoT yêu cầu hoạt động liên tục với tài nguyên thấp.

Ưu điểm nổi bật của bản Lite là siêu nhẹ, tiêu tốn rất ít tài nguyên, chạy ổn định ngay cả trên những dòng Pi đời cũ như Pi Zero. Tuy nhiên, do không có giao diện đồ họa, người mới sẽ gặp khó khăn nếu chưa quen với dòng lệnh, và mọi phần mềm đều phải cài đặt thủ công qua terminal. Đây là bản dành cho người dùng đã có kinh nghiệm với Linux hoặc muốn tìm hiểu chuyên sâu về hệ thống.

Ubuntu Desktop

Tương thích với: (64-bit) Pi 4, Pi 5, Pi 500 (Khuyến nghị models 4GB+)

Phiên bản: 25.04, 24.10, 24.04.2 LTS

Ubuntu Desktop là phiên bản Ubuntu có giao diện đồ họa (GUI) đầy đủ, tương tự như trên máy tính để bàn. Được thiết kế để mang lại trải nghiệm người dùng thân thiện, dễ sử dụng, và hỗ trợ nhiều phần mềm mã nguồn mở.

Ưu điểm nổi bật của phiên bản này là giao diện đẹp, dễ sử dụng và hỗ trợ nhiều phần mềm phổ biến như trình duyệt, bộ công cụ văn phòng, trình lập trình, v.v. Đây là lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn biến Raspberry Pi thành một máy tính mini để học tập, làm việc nhẹ nhàng hoặc lướt web. Tuy nhiên, Ubuntu Desktop khá nặng, đòi hỏi cấu hình tối thiểu từ 4GB RAM trở lên để hoạt động mượt mà. Trên các dòng Raspberry Pi đời cũ hoặc RAM thấp, hiệu năng có thể không ổn định, gây chậm hoặc treo máy khi xử lý tác vụ nặng.

Ubuntu Server

Tương thích với:

(32-bit) Pi 2, Pi 3, Pi 4

(64-bit) Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500

Phiên bản: 25.04, 24.10, 24.04.2 LTS, 22.04.5 LTS, 20.04.5 LTS

Ngược lại với Desktop, Ubuntu Server không có giao diện đồ họa, thay vào đó tập trung vào hiệu suất, độ ổn định và tính bảo mật cao — rất thích hợp để xây dựng các hệ thống máy chủ web, file server, hay các dịch vụ nền khác.

Ưu điểm lớn là nhẹ, tiết kiệm tài nguyên, có thể chạy ổn định trên cả các mẫu Raspberry Pi đời cũ như Pi 2 hoặc Pi 3. Các phiên bản LTS cũng giúp đảm bảo hỗ trợ lâu dài và cập nhật bảo mật định kỳ. Tuy nhiên, vì không có giao diện đồ họa nên người dùng cần làm việc hoàn toàn qua dòng lệnh, điều này có thể gây khó khăn với những người chưa quen sử dụng terminal hoặc mới làm quen với Linux.

Ubuntu Core

Tương thích với:

(32-bit) Pi 2, Pi 3, Pi 4

(64-bit) Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500

Phiên bản: 20, 22, 24

Ubuntu Core là phiên bản tối giản và bảo mật cao nhất trong các dòng Ubuntu dành cho Raspberry Pi, được thiết kế riêng cho các ứng dụng IoT và hệ thống nhúng.

Điểm mạnh của Ubuntu Core nằm ở khả năng tự động cập nhật, hệ thống bất biến giúp tránh lỗi do sửa đổi không mong muốn, và cơ chế sandbox giúp cách ly ứng dụng nhằm tăng cường bảo mật. Ngoài ra, nó cũng tiêu tốn ít tài nguyên, hoạt động ổn định trên nhiều phiên bản Pi, kể cả đời cũ. Dù vậy, Ubuntu Core không phải là lựa chọn lý tưởng cho người dùng phổ thông bởi giao diện tối giản, thiếu sự linh hoạt, và việc cấu hình ban đầu cũng khá phức tạp. Việc sử dụng gói snap thay vì apt cũng có thể gây trở ngại cho người dùng quen thuộc với hệ thống Ubuntu truyền thống.

Armbian OS

Tương thích với: (64-bit) Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500

Armbian là một hệ điều hành nhẹ, tối ưu hóa cao dựa trên Debian hoặc Ubuntu, được thiết kế riêng cho các thiết bị ARM như Raspberry Pi. Với hiệu năng ổn định, hệ thống quản lý tốt và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, Armbian là lựa chọn hấp dẫn cho những người dùng yêu cầu hiệu suất cao hoặc đang xây dựng các hệ thống nhúng, máy chủ cá nhân hay môi trường phát triển riêng.

Điểm mạnh của Armbian nằm ở tốc độ xử lý nhanh, sử dụng ít tài nguyên và đi kèm nhiều công cụ cấu hình giúp kiểm soát hệ thống hiệu quả hơn. So với các hệ điều hành phổ biến như Ubuntu hay Raspberry Pi OS, Armbian thường chạy nhẹ hơn, đặc biệt trên các thiết bị có cấu hình thấp hoặc yêu cầu hoạt động liên tục.

Tuy nhiên, Armbian không phải là lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu, vì giao diện và cách thiết lập khá kỹ thuật, đòi hỏi người dùng phải có kiến thức nền tảng về Linux. Ngoài ra, do không phổ biến bằng các hệ điều hành khác, nên tài liệu hỗ trợ và cộng đồng người dùng Việt còn hạn chế. Một số phiên bản Armbian mới cũng có thể chưa hoạt động ổn định hoàn toàn trên Raspberry Pi 5 do còn trong giai đoạn thử nghiệm.

Hệ điều hành Raspberry Pi chuyên dụng

LibreELEC 12.0.2

Tương thích với:

(32-bit) Pi 2, Pi 3

(64-bit) Pi 4, Pi 5, Pi 500

LibreELEC (Libre Embedded Linux Entertainment Center) là một hệ điều hành siêu nhẹ, được thiết kế chuyên biệt để chạy Kodi – nền tảng giải trí mã nguồn mở phổ biến cho việc xem phim, nghe nhạc và truyền phát nội dung đa phương tiện. Phiên bản LibreELEC 12.0.2 là bản mới nhất tính đến thời điểm hiện tại, mang lại hiệu năng mượt mà, giao diện trực quan và hỗ trợ tốt các thiết bị điều khiển từ xa, giúp biến Raspberry Pi thành một trung tâm giải trí tại gia thực thụ.

Ưu điểm lớn nhất của LibreELEC là sự tối giản và tối ưu: hệ điều hành chỉ tập trung vào một mục tiêu duy nhất – chạy Kodi ổn định và nhanh nhất có thể. Điều này giúp hệ thống khởi động nhanh, hoạt động nhẹ nhàng ngay cả trên các mẫu Pi đời cũ như Pi 2 hoặc Pi 3. Hệ điều hành cũng hỗ trợ cập nhật OTA (Over-the-Air), giúp người dùng dễ dàng nâng cấp mà không cần thao tác phức tạp.

Tuy nhiên, LibreELEC không phù hợp nếu bạn muốn sử dụng Raspberry Pi cho các tác vụ khác như lập trình, lướt web hay xử lý văn bản, vì toàn bộ hệ điều hành chỉ xoay quanh Kodi và gần như không có khả năng mở rộng thêm phần mềm ngoài hệ sinh thái này. Ngoài ra, người dùng mới có thể gặp một chút khó khăn trong việc cài đặt và cấu hình ban đầu nếu chưa quen với Kodi.

Volumio 3.812

Tương thích với: Pi 1, Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500, Pi Zero, Pi Zero W, Pi Zero 2W, Pi 400

Volumio là một hệ điều hành mã nguồn mở được thiết kế chuyên dụng cho việc phát nhạc chất lượng cao trên các thiết bị nhúng như Raspberry Pi. Phiên bản Volumio 3.812 mang lại trải nghiệm âm thanh ấn tượng, hỗ trợ phát nhạc từ USB, ổ cứng gắn ngoài, NAS, dịch vụ trực tuyến (Spotify, TIDAL, Qobuz…) và cả phát trực tuyến qua DLNA hay AirPlay. Với giao diện web hiện đại, bạn có thể điều khiển Volumio dễ dàng từ điện thoại, máy tính bảng hoặc PC mà không cần màn hình kết nối trực tiếp với Raspberry Pi.

Ưu điểm nổi bật của Volumio nằm ở khả năng tối ưu âm thanh và hỗ trợ rất tốt các thiết bị DAC (Digital-to-Analog Converter), giúp mang lại chất lượng âm thanh rõ nét, trung thực – rất phù hợp với người chơi audio. Hệ điều hành hoạt động nhẹ, ổn định và gần như “plug-and-play”, dễ dàng cài đặt ngay cả với người mới. Volumio cũng cung cấp tính năng mở rộng với MyVolumio, cho phép người dùng nâng cấp lên các gói trả phí để dùng thêm tính năng cao cấp như điều khiển từ xa, tích hợp TIDAL Connect, multi-room audio, v.v.

Tuy nhiên, Volumio có một số hạn chế. Đây là hệ điều hành “đóng mục đích”, nghĩa là chỉ dùng để nghe nhạc – không thể dùng để lướt web, lập trình hay chạy các ứng dụng khác như một hệ điều hành thông thường. Một số tính năng nâng cao chỉ khả dụng trong phiên bản trả phí MyVolumio. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng các DAC rẻ tiền không được hỗ trợ tốt, chất lượng âm thanh có thể không đạt như mong đợi.

moOde Audio Player 9.3.7

 

Tương thích với: (64-bit) Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500

moOde Audio Player là một hệ điều hành nhẹ, mã nguồn mở, được thiết kế tối ưu cho việc phát nhạc chất lượng cao trên Raspberry Pi. Phiên bản mới nhất hiện tại, moOde 9.3.7, mang đến giao diện web thân thiện, tốc độ phản hồi nhanh, khả năng hỗ trợ đa định dạng âm thanh và tích hợp tốt với các thiết bị DAC, giúp người dùng xây dựng một hệ thống nghe nhạc Hi-Fi tại gia mà không cần cấu hình phức tạp.

Một trong những ưu điểm nổi bật của moOde là khả năng phát nhạc từ nhiều nguồn: USB, ổ cứng ngoài, thư viện Samba/NFS, radio internet, và các giao thức như AirPlay, Spotify Connect, DLNA. Nó cũng hỗ trợ Bluetooth audio, giúp bạn dễ dàng stream nhạc không dây từ thiết bị di động. Hệ thống còn tích hợp bộ xử lý âm thanh cao cấp như parametric EQ, loudness, crossfeed,… đáp ứng nhu cầu tinh chỉnh của dân chơi audio chuyên nghiệp. Với hiệu năng nhẹ, moOde hoạt động mượt mà ngay cả trên Raspberry Pi 3, trong khi Pi 4 hoặc Pi 5 sẽ cho trải nghiệm nhanh hơn rõ rệt.

Tuy nhiên, giống như Volumio, moOde chỉ tập trung duy nhất vào mục tiêu nghe nhạc, nên không phù hợp để dùng như một hệ điều hành đa dụng. Giao diện web của moOde tuy đầy đủ tính năng nhưng có thể hơi rối rắm với người mới, đặc biệt khi tùy chỉnh các bộ lọc âm thanh nâng cao. Ngoài ra, việc cài đặt ban đầu yêu cầu flash image lên thẻ nhớ thủ công, không có giao diện hỗ trợ cài đặt trực quan như một số hệ điều hành khác.

piCorePlayer 10.0.0

Tương thích với:

(32-bit) Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi Zero, Pi Zero W, Pi Zero 2W

(64-bit) Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500

piCorePlayer là một hệ điều hành siêu nhẹ, được xây dựng dựa trên Tiny Core Linux, chuyên dùng để chạy phần mềm Logitech Media Server (LMS) hoặc hoạt động như một client Squeezelite để phát nhạc chất lượng cao. Phiên bản 10.0.0 mới nhất tiếp tục tối ưu hóa hiệu suất và độ ổn định, đồng thời hỗ trợ tốt các phiên bản Raspberry Pi từ Pi 2 trở lên, bao gồm cả Pi 3, Pi 4 và Pi 5.

Ưu điểm nổi bật nhất của piCorePlayer là sự nhẹ nhàng và tối giản: toàn bộ hệ điều hành có kích thước rất nhỏ, giúp khởi động nhanh và tiêu tốn rất ít tài nguyên, lý tưởng cho các hệ thống âm thanh chuyên dụng hoạt động liên tục. Bên cạnh đó, nó tích hợp sẵn công cụ cài đặt Logitech Media Server (LMS), cho phép Raspberry Pi vừa làm máy chủ quản lý thư viện nhạc, vừa làm thiết bị phát nhạc (client), hỗ trợ multi-room audio và điều khiển từ xa qua web hoặc ứng dụng điện thoại. Ngoài ra, piCorePlayer tương thích tốt với các DAC USB, hỗ trợ phát nhạc độ phân giải cao, kể cả DSD và FLAC.

Tuy nhiên, piCorePlayer không phù hợp với người dùng phổ thông vì hệ điều hành này gần như không có giao diện trực tiếp – tất cả đều được cấu hình và quản lý thông qua trình duyệt web. Quá trình thiết lập Logitech Media Server, kết nối đến thư viện nhạc hoặc cấu hình các DAC đòi hỏi người dùng phải hiểu rõ khái niệm multi-room audio và giao thức mạng cơ bản. Bên cạnh đó, piCorePlayer không hỗ trợ phát nhạc trực tuyến từ Spotify, TIDAL… nếu không tích hợp plugin hoặc cấu hình thủ công.

OctoPi

Tương thích với:

(32-bit) Pi 1, Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500, Pi Zero, Pi Zero W, Pi Zero 2W, Pi 400

OctoPi là một hệ điều hành tùy biến dựa trên Raspberry Pi OS, được cài sẵn phần mềm OctoPrint – một nền tảng điều khiển máy in 3D mạnh mẽ qua giao diện web. OctoPi cho phép người dùng kết nối, giám sát, điều khiển và truyền tệp in từ xa cho máy in 3D thông qua mạng nội bộ hoặc Internet. Bạn có thể theo dõi quá trình in theo thời gian thực, điều chỉnh tốc độ, nhiệt độ, thậm chí xem camera giám sát nếu gắn thêm webcam.

Ưu điểm lớn nhất của OctoPi là khả năng biến Raspberry Pi thành trung tâm điều khiển máy in 3D từ xa, tiết kiệm thời gian và giúp quản lý nhiều máy in hiệu quả hơn. Giao diện web của OctoPrint trực quan, dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều plugin mở rộng như cảnh báo khi in xong, phân tích tệp G-code, hoặc tạo timelapse quá trình in bằng webcam. Ngoài ra, việc sử dụng Raspberry Pi giúp tách rời quá trình in khỏi máy tính cá nhân, tăng độ ổn định và giảm nguy cơ lỗi do mất kết nối.

Tuy nhiên, OctoPi cũng có một số hạn chế. Việc cài đặt và cấu hình ban đầu (như kết nối Wi-Fi, thiết lập camera, gắn plugin) có thể gây khó khăn với người chưa quen Linux hoặc Raspberry Pi. Ngoài ra, để tận dụng tối đa OctoPrint, người dùng thường phải tìm hiểu về firmware máy in, G-code, và các nguyên tắc vận hành máy in 3D. Đối với các bản nâng cấp lớn hoặc plugin chưa tương thích, người dùng cũng cần chủ động kiểm tra và cập nhật thủ công.

Home Assistant OS 15.2

Tương thích với: Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500

Home Assistant OS là một hệ điều hành độc lập, được xây dựng đặc biệt để chạy Home Assistant – nền tảng mã nguồn mở hàng đầu cho tự động hóa nhà thông minh. Phiên bản 15.2 là bản phát hành mới nhất, mang đến nhiều cải tiến về hiệu năng, bảo mật và khả năng hỗ trợ thiết bị. Hệ điều hành này tương thích tốt với các dòng Raspberry Pi như Pi 3, Pi 4, Pi 5 và Pi 500, biến chúng thành trung tâm điều khiển nhà thông minh mạnh mẽ, đáng tin cậy.

Ưu điểm nổi bật của Home Assistant OS là khả năng quản lý và tự động hóa hàng trăm thiết bị và nền tảng khác nhau như đèn thông minh, cảm biến, công tắc, máy lạnh, loa thông minh (Google Assistant, Alexa), camera an ninh, và nhiều hơn nữa. Giao diện web trực quan, có thể truy cập từ bất kỳ trình duyệt nào, cho phép cấu hình nhanh chóng mà không cần dòng lệnh. Ngoài ra, hệ điều hành hoạt động độc lập, tự động cập nhật và có thể cài đặt add-ons như ESPHome, File Editor, MQTT Broker, giúp mở rộng hệ thống dễ dàng.

Tuy nhiên, Home Assistant OS không giống như một hệ điều hành đa năng – nó chỉ dùng cho một mục đích duy nhất: chạy Home Assistant. Vì vậy, bạn không thể sử dụng nó như một máy tính thông thường để duyệt web hay lập trình. Ngoài ra, để khai thác tối đa sức mạnh của nền tảng này, bạn cần đầu tư thời gian tìm hiểu các khái niệm như automation, integration, YAML,… – có thể hơi phức tạp với người mới bắt đầu. Quá trình cài đặt và flash image lên thẻ nhớ cũng yêu cầu thao tác thủ công, tuy không khó nhưng cần chính xác.

Anthias (Screenly OSE) 0.19.4

Tương thích với: Pi 1, Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500 (bản dựng dành riêng cho từng mô hình)

Anthias, trước đây được biết đến với tên gọi Screenly OSE (Open Source Edition), là một hệ điều hành chuyên biệt cho trình chiếu nội dung kỹ thuật số (digital signage) trên Raspberry Pi. Phiên bản 0.19.4 mang lại một nền tảng nhẹ, đơn giản và ổn định, cho phép người dùng hiển thị hình ảnh, video, trang web hoặc nội dung HTML5 lên màn hình TV/HDMI một cách tự động. Đây là lựa chọn phổ biến trong các cửa hàng, sảnh lễ tân, trường học hoặc nơi công cộng cần trình bày thông tin trực quan liên tục.

Ưu điểm chính của Anthias là dễ sử dụng và triển khai nhanh: người dùng chỉ cần truy cập địa chỉ IP của Raspberry Pi từ trình duyệt, sau đó tải nội dung lên và lên lịch hiển thị mà không cần viết mã hay cấu hình phức tạp. Anthias hỗ trợ phát nội dung offline, tự khởi động lại khi mất điện, và có thể quản lý từ xa (trong giới hạn nhất định). Giao diện quản trị đơn giản, đủ dùng cho đa số nhu cầu trình chiếu cơ bản. Đặc biệt, do hoạt động trực tiếp từ thẻ SD, việc thay đổi thiết bị hoặc triển khai hàng loạt màn hình trở nên dễ dàng.

Tuy nhiên, vì là phiên bản mã nguồn mở (OSE), Anthias bị giới hạn một số tính năng nâng cao như quản lý nhiều màn hình từ một giao diện trung tâm, bảo mật người dùng nhiều lớp, hay tích hợp cloud – những tính năng này chỉ có trong phiên bản Screenly Pro trả phí. Ngoài ra, hệ điều hành cũng chỉ phục vụ một mục đích duy nhất là trình chiếu – không thể dùng như hệ điều hành đa năng, và khả năng tùy chỉnh giao diện hiển thị còn hạn chế nếu không can thiệp sâu vào mã nguồn.

Bạn có thể xem thêm bài viết về Anthias trên Raspberry Pi ở đây: Cài đặt và cấu hình Anthias – Bảng quảng cáo số trên Raspberry Pi

Kali Linux 2025.1c

Tương thích với:

(32-bit) Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi 400

(64-bit) Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi 5, Pi 500, Pi 400 | Pi Zero W, Pi Zero 2W (Bản dựng chuyên dụng)

Kali Linux là hệ điều hành nổi tiếng trong giới an ninh mạng, được phát triển bởi Offensive Security, và phiên bản 2025.1c là bản phát hành mới nhất tính đến thời điểm hiện tại. Hệ điều hành này có thể cài đặt trên nhiều thiết bị, trong đó Raspberry Pi 4, Pi 5 và Pi 400 là những lựa chọn phổ biến để tạo ra một công cụ pentest di động, mạnh mẽ và tiết kiệm chi phí.

Ưu điểm lớn nhất của Kali Linux là tích hợp sẵn hàng trăm công cụ kiểm thử bảo mật như Wireshark, Nmap, Metasploit, Aircrack-ng, Burp Suite,… phục vụ cho các tác vụ như quét lỗ hổng, phân tích mạng, khai thác hệ thống và kiểm tra độ an toàn của ứng dụng. Kali Linux trên Raspberry Pi có thể hoạt động như một thiết bị phân tích mạng bỏ túi hoặc trạm kiểm thử bảo mật linh hoạt khi kết hợp với pin di động và màn hình cảm ứng nhỏ. Giao diện nhẹ (thường dùng XFCE hoặc CLI) giúp tiết kiệm tài nguyên, trong khi khả năng tùy chỉnh cao cho phép người dùng thiết lập hệ thống đúng theo mục tiêu của mình.

Tuy nhiên, Kali Linux không dành cho người dùng phổ thông, vì nó hướng đến dân kỹ thuật có kinh nghiệm về Linux và an ninh mạng. Nếu sử dụng sai mục đích, hoặc không hiểu rõ công cụ, người dùng có thể gây ra lỗi hệ thống hoặc vi phạm pháp luật (nếu sử dụng để tấn công trái phép). Ngoài ra, một số công cụ trong Kali hoạt động chưa tối ưu trên Raspberry Pi do hạn chế về phần cứng hoặc thiếu driver (nhất là các công cụ liên quan đến Wi-Fi). Thời gian khởi động hoặc thao tác nặng có thể chậm hơn so với chạy trên máy tính x86 truyền thống.

Hệ điều hành Raspberry Pi cũ

Raspberry Pi OS Legacy

Tương thích với: 

(32-bit) Pi 1, Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi Zero, Pi Zero W, Pi 400

(64-bit) Pi 3, Pi 4

Raspberry Pi OS Legacy là phiên bản cũ hơn của hệ điều hành chính thức do Raspberry Pi Foundation phát triển, dựa trên Debian Buster. Đây là lựa chọn phù hợp cho các thiết bị đời cũ hoặc các dự án yêu cầu tính ổn định cao, tương thích phần mềm và phần cứng lâu dài. Phiên bản Legacy vẫn được duy trì song song với Raspberry Pi OS mới (hiện dựa trên Debian Bookworm) nhằm hỗ trợ người dùng không muốn hoặc chưa thể nâng cấp.

Ưu điểm của Raspberry Pi OS Legacy là hiệu năng ổn định, hoạt động mượt trên phần cứng cũ, ít xảy ra xung đột phần mềm, và hỗ trợ tốt các thư viện hoặc framework vốn chưa được cập nhật cho Debian mới. Đây cũng là lựa chọn lý tưởng cho các dự án sản phẩm thương mại đã triển khai từ trước và cần sự nhất quán lâu dài.

Tuy nhiên, điểm hạn chế lớn nhất là thiếu cập nhật mới: phần mềm, trình duyệt và thư viện có thể lỗi thời, thiếu tính năng mới hoặc bị ngừng hỗ trợ bảo mật theo thời gian. Ngoài ra, giao diện và trải nghiệm người dùng cũng không còn hiện đại như các bản Raspberry Pi OS mới nhất.

Raspberry Pi OS Legacy Lite 

Tương thích với: 

(32-bit) Pi 1, Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi Zero, Pi Zero W, Pi 400

(64-bit) Pi 3, Pi 4

Đây là phiên bản rút gọn không có giao diện đồ họa (headless) của Raspberry Pi OS Legacy. Với dung lượng nhỏ và hiệu suất cực nhẹ, phiên bản Lite phù hợp để làm máy chủ nhỏ, hệ thống IoT, hoặc các ứng dụng điều khiển qua SSH không cần màn hình.

Ưu điểm chính là tiêu tốn tài nguyên cực ít, khởi động nhanh và lý tưởng cho các dự án nhúng, chạy nền hoặc điều khiển qua mạng. Nó cũng là lựa chọn hàng đầu cho lập trình viên muốn tùy chỉnh hệ thống từ đầu theo nhu cầu riêng. Tuy nhiên, do không có giao diện GUI, người dùng cần làm việc hoàn toàn qua dòng lệnh. Điều này có thể gây khó khăn với người mới làm quen với Linux hoặc chưa quen với môi trường terminal.

Raspberry Pi OS Legacy Full 

Tương thích với: 

(32-bit) Pi 1, Pi 2, Pi 3, Pi 4, Pi Zero, Pi Zero W, Pi 400

(64-bit) Pi 3, Pi 4

Phiên bản Full là bản đầy đủ tính năng nhất của dòng Legacy, bao gồm cả giao diện đồ họa, trình duyệt web, bộ phần mềm văn phòng (LibreOffice), trình lập trình, ứng dụng học tập,… Đây là lựa chọn thích hợp nếu bạn muốn dùng Raspberry Pi như một chiếc máy tính mini với trải nghiệm trọn vẹn.

Ưu điểm là cài đặt sẵn mọi thứ, bạn có thể sử dụng ngay sau khi khởi động mà không cần cài thêm phần mềm cơ bản. Rất phù hợp cho giáo dục, học lập trình Python, hoặc trình chiếu, dạy học tại trường. Tuy nhiên, do có nhiều tính năng, dung lượng lớn hơn nên chạy chậm hơn trên các Pi đời thấp (như Pi 1, Pi Zero). Ngoài ra, một số phần mềm trong bộ Full cũng không còn được cập nhật vì nền tảng Debian Buster đã cũ.

Ubuntu Desktop 22.04.5 LTS

Ubuntu Desktop 22.04.5 LTS là phiên bản ổn định, hỗ trợ dài hạn (Long Term Support – LTS) của hệ điều hành Ubuntu với giao diện đồ họa GNOME hiện đại, được tối ưu hóa để hoạt động trên các thiết bị Raspberry Pi 64-bit như Pi 4, Pi 5, Pi 500 (đặc biệt khuyến nghị cấu hình từ 4GB RAM trở lên). Đây là lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn sử dụng Raspberry Pi như một máy tính để bàn thực thụ, phục vụ các tác vụ như lướt web, lập trình, học tập, văn phòng hoặc phát triển ứng dụng.

Ưu điểm lớn nhất của phiên bản 22.04.5 LTS là tính ổn định và hỗ trợ lâu dài, với các bản cập nhật bảo mật và phần mềm đến tận năm 2027. Giao diện GNOME được tối ưu mượt mà hơn so với các bản trước, đồng thời tích hợp đầy đủ bộ công cụ phổ biến như LibreOffice, Firefox, Snap Store, hỗ trợ VS Code, Docker, và nhiều nền tảng phát triển khác. Cộng đồng Ubuntu rộng lớn cũng là lợi thế khi cần tìm kiếm tài liệu hoặc giải đáp vấn đề kỹ thuật.

Tuy nhiên, vì là phiên bản Desktop đầy đủ, Ubuntu 22.04.5 LTS đòi hỏi cấu hình phần cứng khá cao – nếu bạn sử dụng trên Raspberry Pi 4 với chỉ 2GB RAM, hiệu suất có thể chậm và gây giật lag khi mở nhiều ứng dụng. Ngoài ra, thời gian khởi động và dung lượng cài đặt khá lớn so với Raspberry Pi OS hoặc các hệ điều hành nhẹ hơn. Việc tối ưu phần cứng đôi khi cũng yêu cầu cấu hình thủ công, nhất là với các thiết bị ngoại vi hoặc màn hình không chuẩn HDMI.