42 câu lệnh thông dụng nhất trên Raspbian

Người sử dụng Linux nói chung hay hệ điều hành Raspbian nói riêng thường có thói quen cài đặt/chỉnh sửa/thiết lập mọi thứ thông qua các câu lệnh vì nó giúp bạn không cần phải cài hay mở giao diện đồ họa vừa tốn tài nguyên vừa có cảm giác chậm chạp, bên cạnh đó cảm giác gõ lệnh trên Linux cũng khá là thú vị.

Tuy nhiên, không phải ai mới làm quen với Raspbian cũng biết các lệnh căn bản hoặc thậm chí nhiều người sử dụng lâu năm nhưng không thể nhớ hết được mọi câu lệnh của hệ điều hành. Bài viết này Raspberry Pi Việt Nam xin giới thiệu với các bạn một số câu lệnh thông dụng và căn bản nhất trên Raspberry Pi chạy hệ điều hành Raspbian.

42 câu lệnh thông dụng trên Raspberry Pi

Có 2 chế độ người sử dụng trên Linux nói chung, một là chế độ người dùng với quyền truy cập cơ bản, và một chế độ với quyền truy cập quản trị viên (còn được gọi là root). Một số lệnh hoặc hành động không thể thực hiện với quyền cơ bản và bạn sẽ cần phải đăng nhập vào chế độ root để thực hiện chúng. Do đó bạn sẽ thường xuyên thấy tiền tố “sudo” trước câu lệnh, có nghĩa là bạn đang nói với Raspbian rằng tôi cần thực thi các lệnh với quyền của root.

42 câu lệnh phổ biến thông dụng nhất trên Raspbian

1. Các câu lệnh cơ bản

  • apt-get update: cập nhật phiên bản Raspbian. Lệnh này còn được dùng nếu bạn đổi Repository của Raspbian.
  • apt-get upgrade: Nâng cấp toàn bộ các gói phần mềm đã cài đặt trên Raspbian.
  • clear: Xóa màn hình terminal và các lệnh bạn đã thực thi trước đó. Lưu ý, nó chỉ xóa màn hình đi cho gọn, sạch mà thôi.
  • date: Hiển thị ngày giờ hiện tại.
  • find / -name example.txt: Tìm kiếm các file có tên là example.txt trên toàn hệ thống.
  • nano example.txt: Mở file example.txt trong trình biên tập text Nano – Một trình biên tập text (text editor) quen thuộc của Linux
  • poweroff: Tắt Raspberry Pi
  • raspi-config: Mở menu thiết lập cấu hình Raspberry Pi hay Raspbian.
  • reboot: Khởi động lại Raspberry Pi.
  • shutdown -h now: Tắt Raspberry Pi ngay lập tức
  • shutdown -h 01:22: Tắt Raspberry Pi vào lúc 1:22 AM.
  • startx: Mở giao diện đồ họa của Raspbian (nếu bạn đang ở giao diện console)

2. Các câu lệnh liên quan đến file, folder

  • cat example.txt: Hiển thị nội dung của file example.txt.
  • cd /abc/xyz: Di chuyển từ thư mục hiện tại sang thư mục /abc/xyz.
  • cp XXX: Copy file hoặc thư mục XXX và paste vào vị trí mới. Ví dụ: cp examplefile.txt /home/pi/office/ sẽ copy file examplefile.txt trong folder hiện tại đến /home/pi/office. Nếu file cần copy không ở folder hiện tại thì ghi rõ vị trí file cần copy (ví dụ cp /home/pi/documents/examplefile.txt /home/pi/office/ sẽ copy file examplefile.txt trong folder documents sang folder office).
  • ls -la: Hiển thị danh sách các file trong folder với các thông tin file size, ngày sửa, quyền hạn của file.
  • mkdir example_directory: Tạo folder tên example_directory bên trong folder hiện tại.
  • mv XXX: Nội dung cú pháp lệnh như lệnh cp nhưng mục đích của lệnh mv là move file thay vì copy..
  • rm example.txt: Xóa file example.txt.
  • rmdir example_directory: Xóa thư mục example_directory (nếu thư mục này đang trống).
  • touch: Tạo file trắng mới trong folder hiện tại. Có thể sử dụng các lệnh khác như nano, vi.

3. Các lệnh liên quan đến mạng

  • ifconfig: Kiểm tra tình trạng mạng hiện tại trên Raspberry Pi. Bạn có thể biết IP của Raspberry Pi nếu đang kết nối.
  • iwconfig: Kiểm tra adapter không dây nào đang chạy.
  • iwlist wlan0 scan: Hiển thị danh sách các mạng wifi trong khu vực.
  • iwlist wlan0 scan | grep ESSID: Hiển thị danh sách các mạng wifi trong khu vực có tên theo yêu cầu.
  • nmap: Quét mạng và hiển thị các thiết bị đang kết nối, cổng, giao thức, trạng thái của hệ thống, địa chỉ MAC và các thông tin khác.
  • ping: Kiểm tra kết nối giữa các thiết bị trong mạng.
  • wget http://www.website.com/example.txt: Tải file example.txt từ trên mạng về và lưu vào folder hiện tại.

4. Các lệnh liên quan đến hệ thống

  • cat /proc/meminfo: Hiển thị thông tin chi tiết về RAM của Raspberry Pi.
  • cat /proc/partitions: Hiển thị thông tin các phân vùng của thẻ nhớ hoặc ổ cứng hoặc USB cắm trên Raspberry Pi.
  • cat /proc/version: Hiển thị phiên bản Raspberry Pi đang sử dụng
  • df -h: Hiển thị thông tin dung lượng lưu trữ còn trống.
  • dpkg –get-selections | grep XXX: Hiển thị các gói phần mềm đã cài đặt có liên quan đến từ khóa XXX.
  • dpkg –get-selections: Hiển thị toàn bộ các phần mềm đã cài trên Raspberry Pi.
  • free: Hiển thị lượng RAM còn trống.
  • hostname -I: Hiển thị IP củaRaspberry Pi.
  • lsusb: Liệt kê các thiết bị USB đang cắm vào Raspberry Pi.
  • UP key: Bấm phím mũi tên lên sẽ hiển thị các lệnh đã từng chạy trước đây.
  • vcgencmd measure_temp: Hiển thị thông tin nhiệt độ GPU. Chi tiết có thể tham khảo thêm Kiểm tra nhiệt độ Raspberry Pi.
  • vcgencmd get_mem arm && vcgencmd get_mem gpu: Hiển thị thông tin RAM của CPU và GPU.

Hy vọng với danh sách các lệnh này sẽ giúp các bạn làm quen với Raspberry Pi nhanh hơn, sử dụng hiệu quả hơn.

Tham khảo thêm: https://www.raspberrypi.org/documentation/linux/usage/commands.md

Chúc các bạn vui vẻ!

Raspberry Pi Việt Nam